CHỦ ĐỀ CƠ KHÍ

1,这台机器高效。Zhè tái jīqì yòu kuài yòu gāoxiào.Máy này vừa nhanh vừa hiệu quả

2, 这位工程师认真专业

zhè wèi gōngchéngshī yòu rènzhēn yòu zhuānyè.Anh Kỹ sư này vừa nghiêm túc vừa chuyên nghiệp.

3, 新设备耐用便于维护。Xīn shè bèi yòu nàiyòng yòu biànyú wéihù.Thiết bị mới vừa bền vừa dễ bảo trì.

4,他们准地安装了新机器。

Tāmen yòu kuài yòu zhǔn de ānzhuāng le xīn jīqì.Họ lắp đặt máy mới vừa nhanh vừa chính xác.

5,工人站操作机器。Gōngrén zhàn zhe cāozuò jīqì.Công nhân đứng vận hành máy móc.

6,工人们忙检查生产线Gōngrénmen máng zhe jiǎnchá shēngchǎnxiàn.Công nhân đang bận kiểm tra dây chuyền sản xuất.

7,他站讲解机器的操作流程。

zhàn zhe jiǎngjiě jīqì de cāozuò liúchéngAnh ấy đứng giải thích quy trình vận hành máy.

8,机器在工作时安静稳定。,Jīqì zài gōngzuò shí yòu ānjìng yòu wěndìng.Máy hoạt động vừa yên tĩnh vừa ổn định.

Bài viết cùng danh mục