Chủ đề báo giá sản phẩm
1,这款产品的价格调整了。
Zhè kuǎn chǎnpǐn de jiàgé tiáozhěng le. – Giá của sản phẩm này đã được điều chỉnh rồi.
2,我们已经给您发了报价单了。
Wǒmen yǐjīng gěi nín fā le bàojiàdān le. – Chúng tôi đã gửi bảng báo giá cho quý khách rồi.
3,报价有效期到今天结束了。
Bàojià yǒuxiàoqī dào jīntiān jiéshù le.– Thời hạn báo giá đã kết thúc vào hôm nay rồi.
4,发货时间安排好了。Fāhuò shíjiān ānpái hǎo le. – Thời gian giao hàng đã được sắp xếp rồi.
5,运输费用已经包含在总价里了。
Yùnshū fèiyòng yǐjīng bāohán zài zǒngjià lǐ le.– Phí vận chuyển đã được bao gồm trong tổng giá rồi
6,产品质量越来越高了。
Chǎnpǐn zhìliàng yuèláiyuè gāo le. – Chất lượng sản phẩm ngày càng cao.
7,发货速度越来越快了。
Fāhuò sùdù yuèláiyuè kuài le. – Tốc độ giao hàng ngày càng nhanh.
8,产品成本越来越低了。Chǎnpǐn chéngběn yuèláiyuè dī le. – Chi phí sản phẩm ngày càng giảm.
9,报价系统越来越智能了。
Bàojià xìtǒng yuèláiyuè zhì néng le. – Hệ thống báo giá ngày càng thông minh hơn
10,我们发票开好了。Wǒmen fāpiào kāi hǎo le. – Hóa đơn đã được xuất rồi.